Có 2 kết quả:
归入 guī rù ㄍㄨㄟ ㄖㄨˋ • 歸入 guī rù ㄍㄨㄟ ㄖㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assign (to a class)
(2) to classify as
(3) to include
(2) to classify as
(3) to include
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assign (to a class)
(2) to classify as
(3) to include
(2) to classify as
(3) to include
Bình luận 0