Có 2 kết quả:

归入 guī rù ㄍㄨㄟ ㄖㄨˋ歸入 guī rù ㄍㄨㄟ ㄖㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to assign (to a class)
(2) to classify as
(3) to include

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to assign (to a class)
(2) to classify as
(3) to include

Bình luận 0